Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debris surge


noun
the sudden spread of dust and debris from a collapsing building
- the destruction of the building produced an enormous debris surge
Syn:
debris storm
Hypernyms:
rush, spate, surge, upsurge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.